Từ vựng luyện thi SAT - Chìa khóa vàng cho ước mơ du học Mỹ


Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng SAT và muốn tìm hiểu về các từ vựng quan trọng? Bài viết này dành cho bạn! Từ vựng thi SAT không chỉ giúp bạn hiểu và giải quyết các câu hỏi trong bài thi mà còn là "chìa khóa vàng" đem đến sự thành công trong hành trình tới ước mơ du học Mỹ. Hãy cùng khám phá sâu hơn về tầm quan trọng của từ vựng trong kỳ thi SAT và các từ vựng luyện thi SAT thông dụng.k

Tại Sao Từ Vựng Thi SAT Quan Trọng?

Từ vựng là một phần thiết yếu trong kỳ thi SAT, ảnh hưởng đến hiểu biết của bạn về các văn bản, khả năng đọc hiểu, viết lách và giao tiếp. Những từ vựng phức tạp thường xuất hiện trong đề thi SAT, và việc nắm vững chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện với các câu hỏi khó khăn.


Từ vựng luyện thi SAT 2023

Các từ vựng luyện thi SAT phổ biến thường xuất hiện

 Trong kỳ thi SAT, bạn sẽ cần sử dụng một loạt từ vựng để hiểu và trả lời đúng các câu hỏi trong phần Đọc và Phần Viết. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng và hữu ích mà bạn nên nắm vững:

1. Common Words and Synonyms:

  • Analyze (v.): Phân tích
  • Evaluate (v.): Đánh giá
  • Interpret (v.): Giải nghĩa
  • Conclude (v.): Kết luận
  • Elaborate (v.): Phát triển
  • Synthesize (v.): Tổng hợp
  • Comprehend (v.): Hiểu
  • Ambiguous (adj.): Mơ hồ
  • Clarify (v.): Làm rõ
  • Paraphrase (v.): Diễn giải lại
  • Illustrate (v.): Minh hoạ
  • Speculate (v.): Phỏng đoán
  • Convey (v.): Truyền đạt
  • Cite (v.): Trích dẫn
  • Justify (v.): Bào chữa

2. Academic and Complex Vocabulary:

  • Ambivalence (n.): Sự lưỡng lự
  • Anomaly (n.): Sự bất thường
  • Discrepancy (n.): Sự không nhất quán
  • Efficacy (n.): Hiệu quả
  • Pragmatic (adj.): Thực dụng
  • Reticent (adj.): Thận trọng
  • Ubiquitous (adj.): Phổ biến
  • Viable (adj.): Có khả năng thực hiện
  • Quandary (n.): Tình thế khó khăn
  • Alleviate (v.): Giảm nhẹ
  • Corroborate (v.): Chứng thực
  • Disparate (adj.): Khác biệt
  • Mitigate (v.): Giảm bớt
  • Nefarious (adj.): Gian ác
  • Precarious (adj.): Mong manh

3. Transition and Comparative Words:

  • Nevertheless (adv.): Tuy nhiên
  • Conversely (adv.): Ngược lại
  • Furthermore (adv.): Hơn nữa
  • Similarly (adv.): Tương tự
  • Consequently (adv.): Do đó
  • Nonetheless (adv.): Tuy nhiên
  • Notwithstanding (prep.): Mặc dù
  • In contrast (phrase): Ngược lại
4. Academic Language:
  • Hypothesis (n.): Giả thuyết
  • Phenomenon (n.): Hiện tượng
  • Empirical (adj.): Dựa trên quan sát
  • Paradigm (n.): Mô hình
  • Ethos (n.): Uy tín
  • Pathos (n.): Tình cảm
  • Logos (n.): Luận lý
  • Abstract (adj.): Trừu tượng
  • Rhetoric (n.): Ngôn ngữ thuật hùng
  • Pedagogy (n.): Phương pháp dạy học
  • Empathy (n.): Sự đồng cảm

Cách Học Từ Vựng SAT Hiệu Quả

Lập Kế Hoạch Học Từ Vựng: Xác định một số lượng từ vựng bạn sẽ học mỗi ngày. Điều này giúp bạn duy trì sự liên tục và không bị áp lực.

Sử Dụng Thẻ Ghi Nhớ (Flashcards): Tạo thẻ ghi nhớ với từ vựng ở mặt trước và định nghĩa, ví dụ ở mặt sau. Quay thẻ để kiểm tra kiến thức của bạn.

Kết Hợp Với Câu Ví Dụ: Hãy tạo các câu ví dụ sử dụng từ vựng để bạn dễ dàng nhớ và sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.

Ứng Dụng Học Từ Vựng: Sử dụng ứng dụng học từ vựng SAT để học mọi lúc, mọi nơi. Các ứng dụng thường cung cấp các bài kiểm tra và bài tập thú vị.

Áp Dụng Trong Bài Tập Thử Nghiệm: Luyện tập làm các bài tập thử nghiệm SAT và sử dụng từ vựng mới mẻ mà bạn học.

Đọc Các Văn Bản Học Thuật: Đọc sách, bài báo hoặc các tài liệu học thuật giúp bạn thấy từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.

Nhớ rằng, việc học từ vựng SAT là một quá trình dài hơi. Dành thời gian hàng ngày học và sử dụng từ vựng trong thực tế giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và thành thạo.


Post a Comment

0 Comments